short commons
short+commons![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔ:t'kɔmənz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn |
/'ʃɔ:t'kɔmənz/
danh từ số nhiều
suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn
|
|